Cách sử dụng Hàm IFS trong Excel

Hàm IFS trong Excel được sử dụng để kiểm tra nhiều điều kiện và trả về kết quả tương ứng với điều kiện đầu tiên đúng. Hàm này giúp viết một công thức dễ đọc và ngắn gọn hơn so với việc sử dụng nhiều hàm IF lồng nhau.

Cú pháp của hàm IFS như sau:
“`
IFS(điều_kiện1, kết_quả1, điều_kiện2, kết_quả2, …, điều_kiện_n, kết_quả_n, [kết_quả_mặc_định])
“`

Trong đó, điều_kiện1, điều_kiện2,… là các biểu thức hoặc giá trị mà bạn muốn kiểm tra và kết_quả1, kết_quả2,… là kết quả tương ứng với mỗi điều kiện. [kết_quả_mặc_định] là một tham số tùy chọn, dùng để xác định kết quả khi không có điều kiện nào đúng.

Dưới đây là một ví dụ cụ thể về cách sử dụng hàm IFS trong Excel:

Giả sử bạn có một danh sách các học sinh và bạn muốn xếp loại học sinh dựa trên điểm trung bình của họ.

Công thức sử dụng hàm IFS trong ô C2 để xếp loại học sinh A là:
“`
=IFS(B2 >= 8.5, “Xuất sắc”, B2 >= 7, “Giỏi”, B2 >= 5, “Trung bình”, TRUE, “Yếu kém”)
“`

Kết quả sẽ trả về “Xuất sắc” nếu điểm trung bình >= 8.5, “Giỏi” nếu điểm trung bình >= 7, “Trung bình” nếu điểm trung bình >= 5, và “Yếu kém” nếu không thỏa mãn bất kỳ điều kiện nào.

Bạn có thể kéo công thức xuống các ô C3, C4,… để xếp loại các học sinh khác.

  • Add Your Comment